Bệnh creutzfeldt jakob là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Bệnh Creutzfeldt-Jakob là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, tiến triển nhanh và gây tử vong, do protein prion sai cấu trúc gây tổn thương não nghiêm trọng. Đây là bệnh não xốp truyền nhiễm, không do virus hay vi khuẩn, có thể xuất hiện tự phát, di truyền hoặc lây qua mô ghép và dụng cụ y tế.
Định nghĩa bệnh Creutzfeldt-Jakob
Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) là một bệnh thoái hóa thần kinh hiếm gặp, tiến triển nhanh và gây tử vong, thuộc nhóm rối loạn prion. Bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng sa sút trí tuệ nhanh, rối loạn vận động và thay đổi hành vi sâu sắc. Tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 1–1,5 trường hợp trên một triệu dân mỗi năm, khiến nó trở thành bệnh hiếm nhưng có hậu quả nặng nề.
CJD thuộc nhóm bệnh não xốp do prion (transmissible spongiform encephalopathies – TSEs) cùng với các bệnh như kuru ở người, scrapie ở cừu và bệnh bò điên (BSE) ở bò. Đặc điểm chung của các bệnh này là tổn thương não dạng xốp, tích tụ prion bệnh lý và không có phương pháp điều trị đặc hiệu. Thông tin chi tiết xem tại CDC – Prion Diseases.
Đặc điểm tổng quan của CJD:
- Bệnh thoái hóa thần kinh nhanh, gây tử vong sớm
- Nguyên nhân do protein prion sai cấu trúc
- Không có điều trị đặc hiệu
- Khả năng lây qua dụng cụ y tế hoặc mô cấy hiếm gặp
Cơ chế bệnh sinh và vai trò của prion
Cơ chế bệnh sinh của CJD liên quan đến sự chuyển đổi của protein prion bình thường (PrPC) thành dạng bệnh lý (PrPSc) có cấu trúc beta-sheet bất thường. PrPSc có khả năng tự sao chép cấu trúc bệnh lý này và biến đổi các prion bình thường khác, dẫn đến sự tích tụ các khối protein gây độc thần kinh và phá hủy mô não.
Điểm đặc biệt của prion là không chứa DNA hay RNA nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm và nhân lên, thách thức khái niệm truyền thống về tác nhân gây bệnh. Quá trình tích tụ prion bệnh lý gây ra sự thoái hóa thần kinh nhanh, tạo các khoảng trống dạng bọt biển trong mô não. Các nghiên cứu tại NINDS – NIH đã chứng minh mức độ tích tụ prion tương quan chặt chẽ với mức độ nặng của triệu chứng lâm sàng.
Các bước chính trong cơ chế bệnh sinh:
- PrPSc tương tác với PrPC → chuyển đổi cấu trúc
- Tích tụ protein bất thường trong mô não
- Mất chức năng tế bào thần kinh, thoái hóa não
- Xuất hiện các triệu chứng thần kinh nhanh và nặng
Phân loại bệnh CJD
CJD có thể được chia thành bốn thể chính, dựa trên nguyên nhân và cơ chế lây truyền:
- Sporadic CJD (sCJD): chiếm khoảng 85% trường hợp, không rõ nguyên nhân
- Familial/Genetic CJD (fCJD): liên quan đến đột biến gene PRNP, có tính chất gia đình
- Iatrogenic CJD (iCJD): lây truyền qua can thiệp y tế như ghép giác mạc, dụng cụ phẫu thuật não, hormone tăng trưởng người
- Variant CJD (vCJD): liên quan đến tiêu thụ thực phẩm nhiễm prion từ bệnh bò điên (BSE)
Bảng tóm tắt các thể CJD:
Thể bệnh | Nguyên nhân | Tỷ lệ |
---|---|---|
sCJD | Tự phát, không xác định | ~85% |
fCJD | Đột biến gene PRNP | 10–15% |
iCJD | Thủ thuật y khoa, ghép mô | <1% |
vCJD | BSE (thực phẩm nhiễm prion) | Hiếm |
Việc phân loại giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán và dự đoán tiên lượng bệnh. Các hướng dẫn cập nhật có thể xem tại NINDS.
Triệu chứng lâm sàng và tiến triển
Bệnh CJD thường khởi phát với các triệu chứng không đặc hiệu như mất ngủ, thay đổi tính cách, lo âu, sau đó tiến triển rất nhanh đến các biểu hiện thần kinh nghiêm trọng. Đặc trưng nhất là sa sút trí tuệ tiến triển nhanh, thường xuất hiện trong vài tuần đến vài tháng, kèm rối loạn vận động và hành vi.
Các triệu chứng phổ biến:
- Sa sút trí tuệ nhanh
- Rối loạn hành vi, thay đổi tâm trạng
- Co giật cơ (myoclonus)
- Rối loạn dáng đi, mất phối hợp vận động
- Khó nói, khó nuốt
Thời gian sống trung bình từ khi khởi phát đến tử vong thường ngắn, chỉ khoảng 4–6 tháng đối với sCJD, dài hơn đối với fCJD, và khoảng 12–14 tháng đối với vCJD. Bảng sau tóm tắt thời gian sống trung bình theo thể bệnh:
Thể bệnh | Thời gian sống trung bình |
---|---|
sCJD | 4–6 tháng |
fCJD | 2–3 năm |
vCJD | 12–14 tháng |
iCJD | Biến thiên tùy trường hợp |
Chẩn đoán bệnh CJD
Chẩn đoán bệnh Creutzfeldt-Jakob đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, hình ảnh học thần kinh và các xét nghiệm sinh học đặc hiệu. Do không có dấu hiệu lâm sàng riêng biệt, việc chẩn đoán thường mang tính loại trừ, nhằm phân biệt CJD với các nguyên nhân gây sa sút trí tuệ nhanh khác như viêm não, nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc u não.
Các kỹ thuật hỗ trợ chẩn đoán:
- Điện não đồ (EEG): ghi nhận sóng ba pha điển hình trong sCJD, có giá trị hỗ trợ nhưng không đặc hiệu
- Cộng hưởng từ não (MRI): hình ảnh tăng tín hiệu bất đối xứng ở nhân nền và vỏ não trên T2/FLAIR/DWI
- Xét nghiệm protein 14-3-3: tìm thấy trong dịch não tủy, độ nhạy cao nhưng thiếu đặc hiệu
- RT-QuIC (Real-Time Quaking-Induced Conversion): xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện prion trong dịch não tủy với độ nhạy và đặc hiệu >90%
Sinh thiết não được thực hiện sau tử vong để xác định tổn thương mô não dạng xốp và sự hiện diện của PrPSc. Quy trình chẩn đoán có thể tham khảo tại CDC – Diagnostic Criteria for CJD.
Cơ chế lây truyền và nguy cơ cộng đồng
Prion là tác nhân truyền nhiễm không mang axit nucleic, có thể truyền từ người sang người qua các con đường nhất định. Tuy nhiên, CJD không lây qua tiếp xúc thông thường hay qua đường hô hấp. Nguy cơ lây chủ yếu xuất phát từ các thủ thuật y tế không được kiểm soát nghiêm ngặt.
Các con đường lây truyền đã được ghi nhận:
- Ghép giác mạc: các trường hợp iCJD xảy ra sau ghép giác mạc từ người hiến tặng nhiễm prion
- Phẫu thuật thần kinh: dụng cụ không khử prion đúng chuẩn có thể lây bệnh cho người khác
- Hormone tăng trưởng người: trước đây chiết xuất từ tử thi, đã bị ngừng sử dụng từ thập niên 1980
- Truyền máu: chỉ ghi nhận trong vCJD, do prion có mặt trong máu
Prion rất khó bị tiêu diệt bằng các biện pháp khử trùng thông thường. Khuyến cáo khử nhiễm bao gồm hấp tiệt trùng ở 134°C trong 18 phút hoặc dùng dung dịch natri hydroxide 1N trong 1 giờ. Xem hướng dẫn tại CDC – Infection Control for Prion Diseases.
Điều trị và quản lý bệnh nhân
Hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu nào được chứng minh có hiệu quả trong việc làm chậm tiến triển hoặc đảo ngược bệnh CJD. Mục tiêu điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và chăm sóc giảm nhẹ.
Các biện pháp điều trị triệu chứng:
- Thuốc chống co giật: clonazepam, valproate để kiểm soát myoclonus
- Thuốc chống lo âu, trầm cảm nếu bệnh nhân còn nhận thức
- Chăm sóc dinh dưỡng, dự phòng loét do nằm lâu
- Chăm sóc cuối đời (hospice care) để kiểm soát đau và hỗ trợ gia đình
Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã thử nghiệm một số hoạt chất như pentosan polysulfate, doxycycline, và thuốc kháng prion peptide nhưng chưa mang lại kết quả lâm sàng rõ rệt. Liệu pháp kháng thể, chỉnh sửa gene và ức chế biểu hiện PrP là những hướng nghiên cứu đang được phát triển.
Dịch tễ học và tình hình tại Việt Nam
Theo thống kê toàn cầu, tỷ lệ mắc CJD là 1–1,5 trường hợp/triệu dân/năm. Phần lớn là sporadic CJD ở người trên 60 tuổi. Tại châu Âu và Bắc Mỹ, hệ thống giám sát prion được tổ chức chặt chẽ thông qua các trung tâm quốc gia như CJD Surveillance Unit tại Anh và CDC Hoa Kỳ.
Ở Việt Nam, số liệu chính thức rất hạn chế do thiếu phương tiện chẩn đoán như RT-QuIC hoặc xét nghiệm 14-3-3. Các trường hợp nghi ngờ thường bị chẩn đoán muộn hoặc không chính xác, dẫn đến bỏ sót bệnh. Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm iatrogene trong phẫu thuật nếu không có quy trình xử lý prion chuyên biệt.
Các biện pháp cần triển khai:
- Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ thần kinh, lão khoa, bệnh truyền nhiễm
- Thiết lập đơn vị giám sát TSE quốc gia
- Đầu tư xét nghiệm RT-QuIC và MRI thần kinh chất lượng cao
- Ban hành hướng dẫn kiểm soát nhiễm khuẩn riêng cho bệnh prion
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo các nước xây dựng hệ thống báo cáo bệnh prion. Thông tin chi tiết: WHO – Prion Diseases.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Prion Diseases. https://www.cdc.gov/prions/index.html
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Creutzfeldt-Jakob Disease. https://www.ninds.nih.gov
- World Health Organization. Prion Diseases. https://www.who.int
- Zerr I., Kallenberg K., et al. (2009). Updated clinical diagnostic criteria for sporadic Creutzfeldt-Jakob disease. Brain, 132(10):2659–2668.
- Gambetti P., Cali I., et al. (2003). Variably protease-sensitive prionopathy: A new sporadic disease of the prion protein. Annals of Neurology, 63(6):697–705.
- Prusiner S.B. (1998). Prions. Proceedings of the National Academy of Sciences, 95(23):13363–13383.
- Brown P., Brandel J.P., et al. (2012). Human prion disease: An update. Current Opinion in Neurology, 25(3):287–293.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh creutzfeldt jakob:
- 1